THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021
Trường THCS NGÔ QUYỀN Năm học 2020 - 2021 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | ||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||
Thực hiện từ ngày 08 tháng 03 năm 2021 | |||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C |
2 | 1 | CC - Sinh | CC - Hậu | CC - Khánh | CC - Thúy | CC - Điệp | CC - Cúc | CC - Hải | CC - Hằng | CC - Hà | CC - Kiêm | CC - Minh | CC - Ngân |
2 | Toán - Sinh | Toán - Hậu | MT - Thùy | Văn - Thúy | Anh - Điệp | Văn - Cúc | Anh - Hải | Toán - Hằng | TD - Phú | Văn - Kiêm | Lý - Minh | Toán - Ngân | |
3 | CN - Phương | MT - Thùy | TD - Hà | Sử - Loan | Toán - Sinh | Văn - Cúc | Toán - Hậu | Văn - Thúy | Anh - Hải | Toán - Hằng | TD - Phú | Hoá - Khánh | |
4 | MT - Thùy | Văn - Kiêm | Anh - Hải | TD - Phú | Văn - Loan | Toán - Ngọc | CN - Phương | Sinh - L. Hà | Văn - Hà | Lý - Minh | Hoá - Khánh | Sử - Cúc | |
5 | Địa - Kiêm | Sinh - Hậu | TC - Ngọc | Văn - Loan | TC - Hằng | MT - Thùy | Hoá - Khánh | Sinh - L. Hà | Lý - Minh | ||||
3 | 1 | Toán - Sinh | Văn - Kiêm | Toán - Ngân | Văn - Thúy | Lý - Thái | Sử - Loan | Toán - Hậu | TD - Phú | Toán - Ngọc | Anh - Điệp | Sử - Cúc | Văn - Hương |
2 | TC - Sinh | TD - Kiêm | Toán - Ngân | Anh - Hải | Văn - Loan | Toán - Ngọc | TC - Hậu | GD - Huyền | Sinh - L. Hà | TD - Phú | Toán - Minh | Văn - Hương | |
3 | Văn - Cúc | Toán - Hậu | TC - Ngân | Toán - Thái | Toán - Sinh | Anh - Điệp | Sinh - L. Hà | Văn - Thúy | GD - Huyền | Địa - L. Thúy | TC - Minh | TD - Phú | |
4 | Anh - Hạnh | Anh - Hải | GD - Huyền | Lý - Thái | Anh - Điệp | TC - Ngọc | TD - Phú | Sử - Thúy | Địa - L. Thúy | Sử - Cúc | CN - Phương | Sinh - L. Hà | |
5 | Địa - L. Thúy | GD - Huyền | Anh - Hải | CN - Minh | TC - Sinh | Lý - Thái | Sử - Thúy | Sinh - L. Hà | TC - Ngọc | CN - Phương | Anh - Hạnh | TC - Ngân | |
4 | 1 | Văn - Cúc | Toán - Hậu | Văn - Hinh | Địa - Kiêm | Toán - Sinh | Toán - Ngọc | Văn - Loan | Hoá - Khánh | CN - Phương | Toán - Hằng | TD - Phú | Văn - Hương |
2 | Anh - Hạnh | CN - Phương | Toán - Ngân | TD - Phú | GD - Huyền | CN - Ngọc | Toán - Hậu | Toán - Hằng | Hoá - Khánh | Văn - Kiêm | Văn - Hà | Sử - Cúc | |
3 | TD - Huyền | Sinh - Sinh | CN - Phương | Sử - Loan | Địa - L. Thúy | TD - Phú | Hoá - Khánh | Anh - Điệp | Toán - Ngọc | Văn - Kiêm | Văn - Hà | Toán - Ngân | |
4 | CN - Phương | TC - Hậu | TD - Hà | GD - Huyền | Văn - Loan | Địa - L. Thúy | TD - Phú | TC - Hằng | TC - Ngọc | Anh - Điệp | Anh - Hạnh | Toán - Ngân | |
5 | TC - Thái | Sử - Loan | Anh - Điệp | TC - Hậu | Địa - L. Thúy | Lý - Ngân | TC - Hằng | GD - Huyền | Anh - Hạnh | ||||
5 | 1 | Anh - Hạnh | CN - Phương | Văn - Hinh | Nhạc - D.Hương | CN - Thái | Văn - Cúc | MT - Thùy | Anh - Điệp | Toán - Ngọc | Hoá - Khánh | Sinh - L. Hà | TD - Phú |
2 | Văn - Cúc | Sử - Huyền | CN - Phương | Toán - Thái | MT - Thùy | CN - Ngọc | Văn - Loan | TD - Phú | Nhạc - D.Hương | Anh - Điệp | Hoá - Khánh | Anh - Hạnh | |
3 | Sinh - Hằng | Địa - L. Thúy | Lý - Thái | Anh - Hải | Văn - Loan | Sinh - L. Hà | Nhạc - D.Hương | CN - Phương | TD - Phú | GD - Huyền | Sử - Cúc | Hoá - Khánh | |
4 | GD - Huyền | Lý - Thái | TC - Ngân | MT - Thùy | TD - Phú | Nhạc - D.Hương | Anh - Hải | Toán - Hằng | Địa - L. Thúy | Sinh - L. Hà | Toán - Minh | CN - Phương | |
5 | Lý - Thái | Nhạc - D.Hương | Sinh - Khánh | Sinh - L. Hà | Sử - Loan | GD - Huyền | Địa - L. Thúy | MT - Thùy | Anh - Hải | TC - Hằng | TC - Minh | Toán - Ngân | |
6 | 1 | Sử - Huyền | Văn - Kiêm | Anh - Hải | Toán - Thái | TD - Phú | Địa - L. Thúy | Sinh - L. Hà | Anh - Điệp | Sử - Thúy | Sử - Cúc | Anh - Hạnh | Văn - Hương |
2 | Văn - Cúc | Văn - Kiêm | Địa - L. Thúy | Toán - Thái | TC - Sinh | Anh - Điệp | GD - Huyền | Văn - Thúy | Sinh - L. Hà | TD - Phú | Văn - Hà | Văn - Hương | |
3 | Toán - Sinh | Anh - Hải | Toán - Ngân | Văn - Thúy | CN - Thái | TD - Phú | Toán - Hậu | Địa - L. Thúy | Văn - Hà | Toán - Hằng | Toán - Minh | Anh - Hạnh | |
4 | TC - Sinh | TC - Hậu | Sinh - Khánh | TC - Thái | Anh - Điệp | Văn - Cúc | Anh - Hải | Toán - Hằng | Văn - Hà | Văn - Kiêm | Toán - Minh | TC - Ngân | |
5 | SH - Sinh | SH - Hậu | SH - Khánh | SH - Thúy | SH - Điệp | SH - Cúc | SH - Hải | SH - Hằng | SH - Hà | SH - Kiêm | SH - Minh | SH - Ngân | |
7 | 1 | Nhạc - D.Hương | Sinh - Sinh | Văn - Hinh | Sinh - L. Hà | Sinh - Hậu | Toán - Ngọc | Văn - Loan | Văn - Thúy | Văn - Hà | Toán - Hằng | Lý - Minh | MT - Thùy |
2 | TD - Huyền | Toán - Hậu | Văn - Hinh | Anh - Hải | Nhạc - D.Hương | Sử - Loan | Địa - L. Thúy | Hoá - Khánh | Toán - Ngọc | Lý - Minh | MT - Thùy | Sinh - L. Hà | |
3 | Sinh - Hằng | Anh - Hải | Sử - Huyền | Văn - Thúy | Toán - Sinh | Sinh - L. Hà | Lý - Thái | Nhạc - D.Hương | Hoá - Khánh | Văn - Kiêm | Văn - Hà | Địa - L. Thúy | |
4 | Toán - Sinh | TD - Kiêm | Nhạc - D.Hương | CN - Minh | Địa - L. Thúy | MT - Thùy | Hoá - Khánh | Lý - Thái | Anh - Hải | Sinh - L. Hà | Văn - Hà | GD - Huyền | |
5 | MT - Thùy | Địa - L. Thúy | Lý - Minh |